Có 7 kết quả:

奠基 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ淀积 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ澱積 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ电击 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ电机 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ電擊 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ電機 diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ

1/7

diàn jī ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) groundbreaking
(2) to lay foundation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deposit
(2) alluvium (shallow water sediment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deposit
(2) alluvium (shallow water sediment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electric shock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electrical machinery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electric shock

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electrical machinery

Bình luận 0